singultus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singultus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singultus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singultus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • singultus

    * kỹ thuật

    nấc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • singultus

    Similar:

    hiccup: (usually plural) the state of having reflex spasms of the diaphragm accompanied by a rapid closure of the glottis producing an audible sound; sometimes a symptom of indigestion

    how do you cure the hiccups?

    Synonyms: hiccough