hiccough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hiccough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiccough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiccough.
Từ điển Anh Việt
hiccough
/'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/
* danh từ
(y học) nấc
* nội động từ
nấc
* ngoại động từ
vừa nói vừa nấc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hiccough
Similar:
hiccup: (usually plural) the state of having reflex spasms of the diaphragm accompanied by a rapid closure of the glottis producing an audible sound; sometimes a symptom of indigestion
how do you cure the hiccups?
Synonyms: singultus
hiccup: breathe spasmodically, and make a sound
When you have to hiccup, drink a glass of cold water