singhalese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
singhalese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singhalese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singhalese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
singhalese
of or relating to the Sinhalese people
Sinhalese rebels fighting the Tamils
Synonyms: Sinhalese
Similar:
sinhalese: a native or inhabitant of Sri Lanka
sinhalese: the Indic language spoken by the people of Sri Lanka
Synonyms: Sinhala
sinhala: of or relating to the Sinhalese languages
the Sinhalese versions of the Ramayana
Synonyms: Sinhalese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).