singapore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singapore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singapore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singapore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • singapore

    the capital of Singapore; one of the world's biggest ports

    Synonyms: capital of Singapore

    a country in southeastern Asia on the island of Singapore; achieved independence from Malaysia in 1965

    Synonyms: Republic of Singapore

    an island to the south of the Malay Peninsula

    Synonyms: Singapore Island

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).