share expenses (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

share expenses (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share expenses (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share expenses (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • share expenses (to ...)

    * kinh tế

    chia chịu chi phí