sei whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sei whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sei whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sei whale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sei whale
similar to but smaller than the finback whale
Synonyms: Balaenoptera borealis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- seine
- seise
- seism
- seize
- seiche
- seidel
- seiner
- seisin
- seizer
- seizin
- seismal
- seismic
- seiurus
- seizing
- seizure
- seicento
- seigneur
- seignior
- seismism
- seizable
- seize on
- sei whale
- seif dune
- seigneury
- seigniory
- seine net
- seir-fish
- seismogel
- seignorage
- seine-gang
- seismicity
- seismogram
- seismology
- seismosaur
- seize grip
- seigneurial
- seigniorage
- seigniorial
- seiji ozawa
- seine river
- seismic ray
- seismograph
- seismologic
- seismometer
- seismometry
- seismoscope
- seine-needle
- seismic crew
- seismic hook
- seismic line