seignorage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seignorage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seignorage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seignorage.

Từ điển Anh Việt

  • Seignorage

    (Econ) Thuế đúc tiền, phí đúc tiền.

    + Từ xa xưa và áp dụng đối với tiền, đây là một loại thuế đánh vào những kim loại được mang đến xưởng để đúc tiền, nhằm trang trải các chi phí đúc tiền và là một nguồn thu cho nhà cầm quyền, người cho đó là một đặc quyền.