seiche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seiche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seiche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seiche.
Từ điển Anh Việt
seiche
/seiʃ/
* danh từ
triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seiche
a wave on the surface of a lake or landlocked bay; caused by atmospheric or seismic disturbances