seigneury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seigneury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seigneury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seigneury.
Từ điển Anh Việt
seigneury
* danh từ
lãnh địa của lãnh chúa
quyền lực của lãnh chúa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seigneury
the estate of a seigneur
Similar:
seigniory: the position and authority of a feudal lord
Synonyms: feudal lordship