seigniory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seigniory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seigniory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seigniory.
Từ điển Anh Việt
seigniory
/'seinjəri/
* danh từ
quyền lãnh chúa
thái ấp lãnh địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seigniory
the position and authority of a feudal lord
Synonyms: seigneury, feudal lordship
Similar:
seigneury: the estate of a seigneur
Synonyms: signory