seigniorage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seigniorage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seigniorage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seigniorage.

Từ điển Anh Việt

  • seigniorage

    /'seinjəridʤ/

    * danh từ

    quyền lãnh chúa

    thuế đúc tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seigniorage

    * kinh tế

    khoản thu lợi đúc tiền

    lãi đúc tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seigniorage

    charged by a government for coining bullion