seise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seise.
Từ điển Anh Việt
seise
/si:z/
* động từ ((cũng) seize)
(pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
to be seised of something; to stand seised of something: được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì