seine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seine.

Từ điển Anh Việt

  • seine

    /sein/

    * danh từ

    lưới kéo (để đánh cá)

    * động từ

    đánh cá bằng lưới kéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seine

    a French river that flows through the heart of Paris and then northward into the English Channel

    Synonyms: Seine River

    a large fishnet that hangs vertically, with floats at the top and weights at the bottom

    fish with a seine; catch fish with a seine