repeating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeating.

Từ điển Anh Việt

  • repeating

    * tính từ

    tuần hoàn

    repeating decimal: số lẻ tuần hoàn

    liên châu

    repeating rifle: súng liên châu

    đánh theo định kỳ

    repeating watch: đồng hồ điểm chuông theo định kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeating

    * kỹ thuật

    sự lặp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet