repetition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repetition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetition.

Từ điển Anh Việt

  • repetition

    /,repi'tiʃn/

    * danh từ

    sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại

    sự bắt chước

    a mere repetition: chỉ là một sự bắt chước

    bài học thuộc lòng

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép

    (âm nhạc) sự tập duyệt

    (âm nhạc) ngón mổ liên tục

  • repetition

    sự lặp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repetition

    the act of doing or performing again

    Synonyms: repeating

    the repeated use of the same word or word pattern as a rhetorical device

    Similar:

    repeat: an event that repeats

    the events today were a repeat of yesterday's