repetition work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repetition work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repetition work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repetition work.

Từ điển Anh Việt

  • repetition work

    /,repi'tiʃn'wə:k/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt

    công việc làm theo mẫu