repeating signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeating signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeating signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeating signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeating signal

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tín hiệu lặp lại