repeating watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeating watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeating watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeating watch.

Từ điển Anh Việt

  • repeating watch

    /ri'pi:tiɳ'wɔtʃ/

    * danh từ

    đồng hồ điểm chuông định k