rene magritte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rene magritte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rene magritte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rene magritte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rene magritte
Similar:
magritte: Belgian surrealist painter (1898-1967)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- renes
- renew
- renege
- renest
- renegue
- renewal
- renewed
- renegade
- renewing
- renege on
- renewable
- renegation
- renegue on
- renegociate
- renegotiate
- renewal fee
- renegotiable
- renew a bill
- renewal cost
- renewal fund
- renewed area
- renewed bill
- rene magritte
- renew a lease
- renewal offer
- rene descartes
- renegade state
- renewable fuel
- renewal clause
- renewal notice
- renewal theory
- renewals basis
- renewal premium
- renewal receipt
- reneging acidity
- renewable energy
- renewable forest
- renewed activity
- renewal of a bill
- renewing of track
- renewable resource
- renewal accounting
- renewal of a lease
- renewal of coupons
- renewal certificate
- rene-robert cavelier
- renew a bill (to...)
- renewal celp (r-celp)
- renewable energy source
- renewal and replacement