renewable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renewable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewable.
Từ điển Anh Việt
renewable
/ri'nju:əbl/
* tính từ
có thể hồi phục lại
có thể thay mới, có thể đổi mới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renewable
* kinh tế
có thể có hiệu lực tiếp tục
có thể đổi mới
có thể triển hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renewable
that can be renewed or extended
a renewable lease
renewable subscriptions
Antonyms: unrenewable
capable of being renewed; replaceable
renewable energy such as solar energy is theoretically inexhaustible