renewable resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renewable resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewable resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewable resource.
Từ điển Anh Việt
Renewable resource
(Econ) Tài nguyên tái tạo được.
+ Là bất cứ tài nguyên nào có khả năng tái tạo lại, một phần hoặc toàn bộ, một cách tự nhiên.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renewable resource
any natural resource (as wood or solar energy) that can be replenished naturally with the passage of time