renewable energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renewable energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewable energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewable energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renewable energy

    * kỹ thuật

    năng lượng tái tạo

    năng lượng tái tạo được