unrenewable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrenewable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrenewable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrenewable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- unrenewable - that can not be renewed - books on that shelf are unrenewable - gas and oil are nonrenewable resources - Synonyms: nonrenewable - Antonyms: renewable 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




