renewed activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renewed activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewed activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewed activity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renewed activity

    * kinh tế

    sự hồi phục hoạt động