renew a bill (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renew a bill (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renew a bill (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renew a bill (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renew a bill (to...)

    * kinh tế

    gia hạn một hối phiếu