renegotiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renegotiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renegotiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renegotiate.
Từ điển Anh Việt
renegotiate
* ngoại động từ
thương lượng lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renegotiate
Similar:
renegociate: negociate anew
The two warring parties will have to renegociate
renegociate: revise the terms of in order to limit or regain excess profits gained by the contractor
We renegociated our old mortgage now that the interest rates have come down