renegociate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renegociate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renegociate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renegociate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • renegociate

    negociate anew

    The two warring parties will have to renegociate

    Synonyms: renegotiate

    revise the terms of in order to limit or regain excess profits gained by the contractor

    We renegociated our old mortgage now that the interest rates have come down

    Synonyms: renegotiate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).