renegue on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renegue on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renegue on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renegue on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- renegue on - Similar: - renege: fail to fulfill a promise or obligation - She backed out of her promise - Synonyms: renege on, go back on 
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).




