renegotiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renegotiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renegotiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renegotiable.
Từ điển Anh Việt
renegotiable
* tính từ
có thể thương lượng lại