relative atomic mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relative atomic mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative atomic mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative atomic mass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relative atomic mass
* kỹ thuật
vật lý:
khối lượng nguyên tử tỷ đối
hóa học & vật liệu:
nguyên tử lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relative atomic mass
Similar:
atomic mass: (chemistry) the mass of an atom of a chemical element expressed in atomic mass units
Synonyms: atomic weight
Từ liên quan
- relative
- relatively
- relative age
- relative key
- relative cost
- relative data
- relative file
- relative gain
- relative load
- relative slip
- relative tone
- relative cycle
- relative depth
- relative error
- relative force
- relative order
- relative power
- relative price
- relative scale
- relative value
- relative clause
- relative coding
- relative demand
- relative errors
- relative growth
- relative height
- relative offset
- relative record
- relative scalar
- relative strain
- relative supply
- relative vector
- relative-in-law
- relative address
- relative azimuth
- relative bearing
- relative command
- relative density
- relative entropy
- relative pronoun
- relative surplus
- relative tension
- relative voltage
- relatively prime
- relative accuracy
- relative altitude
- relative aperture
- relative extremum
- relative humidity
- relative interior