rate of payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rate of payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of payment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rate of payment
Similar:
payment rate: the amount of money paid out per unit time
Synonyms: repayment rate, installment rate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rate
- rated
- ratel
- rater
- rates
- ratefee
- rate war
- rate-gen
- rateable
- rate base
- rate card
- rate desk
- rate hike
- rate race
- rate test
- rate tick
- rate-fish
- rateables
- rated gap
- rated tax
- ratemeter
- ratepayer
- rate based
- rate basis
- rate chart
- rate class
- rate fixer
- rate meter
- rate scale
- rate table
- rated flow
- rated load
- rate action
- rate center
- rate effect
- rate of cut
- rate of pay
- rate of set
- rate of vat
- rate paying
- rate setter
- rate tariff
- rate-factor
- rateability
- rated force
- rated power
- rated range
- rated speed
- rated value
- rate capping