payment rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
payment rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payment rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payment rate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
payment rate
the amount of money paid out per unit time
Synonyms: rate of payment, repayment rate, installment rate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- payment
- payments
- payment bill
- payment card
- payment date
- payment rate
- payment slip
- payments out
- payment order
- payment terms
- payment advice
- payment notice
- payment of tax
- payment refuse
- payment arrears
- payment by bill
- payment by time
- payment deficit
- payment in cash
- payment in full
- payment in kind
- payment in part
- payment of bill
- payment of debt
- payment of duty
- payment refused
- payment respite
- payment stopped
- payment surplus
- payment voucher
- payment at sight
- payment currency
- payment document
- payment of money
- payment on terms
- payment received
- payment schedule
- payment, delayed
- payments deficit
- payments in kind
- payment agreement
- payment by cheque
- payment by result
- payment guarantee
- payment in arrear
- payment of cheque
- payment of claims
- payment of labour
- payment of shares
- payment on demand