repayment rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repayment rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repayment rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repayment rate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repayment rate
Similar:
payment rate: the amount of money paid out per unit time
Synonyms: rate of payment, installment rate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).