repayment period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repayment period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repayment period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repayment period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repayment period

    * kỹ thuật

    thời gian khấu hao

    thời gian trả nợ dần