rain forest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rain forest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rain forest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rain forest.

Từ điển Anh Việt

  • rain forest

    * danh từ

    rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rain forest

    a forest with heavy annual rainfall

    Synonyms: rainforest