purple heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purple heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purple heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purple heart.
Từ điển Anh Việt
purple heart
* danh từ
(Purple Heart)
huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu thuốc kích dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purple heart
Similar:
order of the purple heart: a United States military decoration awarded to any member of the armed forces who is wounded in action
sodium thiopental: a long-acting barbiturate used as a sedative
Synonyms: phenobarbital, phenobarbitone, Luminal
Từ liên quan
- purple
- purple pea
- purple-red
- purpleness
- purple loco
- purple sage
- purple-blue
- purple-eyed
- purpleheart
- purple anise
- purple avens
- purple beech
- purple cress
- purple finch
- purple heart
- purple onion
- purple osier
- purple patch
- purple-black
- purple-brown
- purple-green
- purple-lilac
- purple-white
- purple clover
- purple martin
- purple orchis
- purple plague
- purple willow
- purple-tinged
- purple-tinted
- purple-veined
- purple apricot
- purple boneset
- purple emperor
- purple grackle
- purple heather
- purple mullein
- purple passage
- purple sanicle
- purple-spotted
- purple amaranth
- purple bacteria
- purple clematis
- purple locoweed
- purple silkweed
- purple trillium
- purple-flowered
- purple gallinule
- purple saxifrage
- purple granadillo