purple patch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purple patch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purple patch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purple patch.
Từ điển Anh Việt
purple patch
/'pə:pl'pætʃ/
* danh từ
đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách)
Từ liên quan
- purple
- purple pea
- purple-red
- purpleness
- purple loco
- purple sage
- purple-blue
- purple-eyed
- purpleheart
- purple anise
- purple avens
- purple beech
- purple cress
- purple finch
- purple heart
- purple onion
- purple osier
- purple patch
- purple-black
- purple-brown
- purple-green
- purple-lilac
- purple-white
- purple clover
- purple martin
- purple orchis
- purple plague
- purple willow
- purple-tinged
- purple-tinted
- purple-veined
- purple apricot
- purple boneset
- purple emperor
- purple grackle
- purple heather
- purple mullein
- purple passage
- purple sanicle
- purple-spotted
- purple amaranth
- purple bacteria
- purple clematis
- purple locoweed
- purple silkweed
- purple trillium
- purple-flowered
- purple gallinule
- purple saxifrage
- purple granadillo