purple-veined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purple-veined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purple-veined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purple-veined.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purple-veined

    (of flowers) showing purple markings that resemble veins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).