purple apricot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purple apricot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purple apricot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purple apricot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purple apricot
small hybrid apricot of Asia and Asia Minor having purplish twigs and white flowers following by inferior purple fruit
Synonyms: black apricot, Prunus dasycarpa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- purple
- purple pea
- purple-red
- purpleness
- purple loco
- purple sage
- purple-blue
- purple-eyed
- purpleheart
- purple anise
- purple avens
- purple beech
- purple cress
- purple finch
- purple heart
- purple onion
- purple osier
- purple patch
- purple-black
- purple-brown
- purple-green
- purple-lilac
- purple-white
- purple clover
- purple martin
- purple orchis
- purple plague
- purple willow
- purple-tinged
- purple-tinted
- purple-veined
- purple apricot
- purple boneset
- purple emperor
- purple grackle
- purple heather
- purple mullein
- purple passage
- purple sanicle
- purple-spotted
- purple amaranth
- purple bacteria
- purple clematis
- purple locoweed
- purple silkweed
- purple trillium
- purple-flowered
- purple gallinule
- purple saxifrage
- purple granadillo