purple ground cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purple ground cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purple ground cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purple ground cherry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purple ground cherry
Similar:
tomatillo: Mexican annual naturalized in eastern North America having yellow to purple edible fruit resembling small tomatoes
Synonyms: miltomate, jamberry, Physalis philadelphica
cape gooseberry: annual of tropical South America having edible purple fruits
Synonyms: Physalis peruviana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- purple
- purple pea
- purple-red
- purpleness
- purple loco
- purple sage
- purple-blue
- purple-eyed
- purpleheart
- purple anise
- purple avens
- purple beech
- purple cress
- purple finch
- purple heart
- purple onion
- purple osier
- purple patch
- purple-black
- purple-brown
- purple-green
- purple-lilac
- purple-white
- purple clover
- purple martin
- purple orchis
- purple plague
- purple willow
- purple-tinged
- purple-tinted
- purple-veined
- purple apricot
- purple boneset
- purple emperor
- purple grackle
- purple heather
- purple mullein
- purple passage
- purple sanicle
- purple-spotted
- purple amaranth
- purple bacteria
- purple clematis
- purple locoweed
- purple silkweed
- purple trillium
- purple-flowered
- purple gallinule
- purple saxifrage
- purple granadillo