on your guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on your guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on your guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on your guard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on your guard
Similar:
on guard: vigilant
on guard against con artists
must remain on your guard in such a situation
Synonyms: on one's guard, upon one's guard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).