on the table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on the table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on the table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on the table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on the table
Similar:
negotiable: able to be negotiated or arranged by compromise
negotiable demands
the proposal is still on the table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).