on the job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on the job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on the job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on the job.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
on the job
Similar:
working: actively engaged in paid work
the working population
the ratio of working men to unemployed
a working mother
robots can be on the job day and night
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).