nest of ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nest of ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nest of ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nest of ore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nest of ore

    * kỹ thuật

    ổ quặng