nested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nested.
Từ điển Anh Việt
nested
được đặt vào, được lồng vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nested
* kinh tế
cho vào bao
* kỹ thuật
được đặt vào
lồng nhau
toán & tin:
được lồng
được lồng vào