nested address space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nested address space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nested address space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nested address space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nested address space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian địa chỉ lồng nhau

    vùng địa chỉ lồng nhau