nested hypotheses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nested hypotheses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nested hypotheses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nested hypotheses.

Từ điển Anh Việt

  • Nested hypotheses

    (Econ) Các giả thuyết lồng nhau

    + Trong MÔ HÌNH HỒI QUY, CÁC GIẢ THIẾT được coi là lồng nhau trong nếu CÁC BIẾN GIẢI THÍCH trong một giả thiết là một tập hợp con của các biến số giải thích trong các biến khác.