nested transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nested transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nested transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nested transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nested transaction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự giao dịch lồng nhau