nested do statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nested do statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nested do statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nested do statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nested do statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu lệnh Do lồng nhau