nested macrocall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nested macrocall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nested macrocall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nested macrocall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nested macrocall

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gọi macro lồng